Chuyển đổi số được xem là chiếc phao cứu sinh, là chìa khóa để mọi doanh nghiệp tăng trưởng trong Cách mạng công nghiệp 4.0. Tuy nhiên, nhiều doanh nghiệp vẫn đang tiếp cận chuyển đổi số theo cách rập khuôn, tạo ra một “lỗ hổng” lớn trong tư duy chiến lược. Vậy như thế nào là cách thức chuyển đổi số đúng đắn? Hãy cùng FOXAi điểm qua một loạt case study chuyển đổi số thực tế để bạn có thể học hỏi và ứng dụng cho doanh nghiệp của mình!
3 nguyên nhân khiến chiến lược chuyển đổi số thất bại
“90% CEO tin rằng số hóa sẽ có tác động mạnh mẽ đến ngành của họ nhưng theo Forbes, báo cáo lại cho thấy có đến 84% nỗ lực chuyển đổi số thất bại”. Những con số này là minh chứng rõ ràng cho việc ứng dụng công nghệ vào điều hành doanh nghiệp không phải là điều dễ dàng, mà còn thể hiện rõ nhiều lãnh đạo doanh nghiệp vẫn còn đang hiểu sai về bản chất của chuyển đổi số. Dưới đây là 3 nguyên nhân lớn khiến chiến lược chuyển đổi số thất bại.
Chuyển đổi số là chiến lược “tái cấu trúc” doanh nghiệp
Nhiều doanh nghiệp hiểu lầm rằng chuyển đổi số là phần mềm công nghệ giúp doanh nghiệp vận hành được trơn tru hơn, tiết kiệm thời gian hơn. Tuy nhiên, đây là hiểu lầm mà các doanh nghiệp thường gặp phải khi đang trong giai đoạn nghiên cứu giải pháp. Thực tế, chuyển đổi số là chiến lược “tái cấu trúc” doanh nghiệp, được bắt đầu từ tư duy tái tạo mô hình kinh doanh. Một doanh nghiệp thành công thường xem chuyển đổi số là cơ hội để xác định điểm tạo ra giá trị cốt lõi và tích hợp tự động hóa, tối ưu dữ liệu. Dựa vào những yếu tố trên, doanh nghiệp dễ dàng thiết lập KPI thay vì là chỉ chạy theo những xu hướng với mô hình vận hành chưa nhất quán.
Văn hóa doanh nghiệp và con người là “chìa khóa sinh tồn”
Hơn 70% dự án chuyển đổi số thất bại không phải vì công nghệ, mà vì lãnh đạo và nhân sự không còn cùng chung tiếng nói. Nhiều tập đoàn, doanh nghiệp lớn chia sẻ rằng, khi họ công bố thông tin thay đổi về việc cải tổ bộ máy và có thêm sự hỗ trợ từ công nghệ, nhiều bộ phận nhân sự đã có ý kiến trái chiều về quy trình vận hành mới này.
Do đó, thay vì “ép” nhân viên dùng hệ thống mới, doanh nghiệp nên bắt đầu từ bước chuyển đổi tư duy, lãnh đạo sẽ đồng hành cùng nhân sự trong việc dẫn dắt, thử nghiệm, chấp nhận sai lầm, tạo cơ hội để đội ngũ nhân sự được nâng cao năng lực số. Công nghệ chỉ phát huy khi bộ máy vận hành đồng tốc. Nếu không thì doanh nghiệp sẽ chỉ là một cỗ máy khập khiễng, một bên chạy không có định hướng và một bên mãi kéo nhưng không biết là kéo như thế nào cho hiệu quả.
Lấy dữ liệu làm nền tảng, lấy khách hàng làm trung tâm
Một chiến lược chuyển đổi số chỉ thành công khi có cơ sở đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu. Tuy nhiên, hiện tại vẫn còn nhiều doanh nghiệp chưa có chiến lược dữ liệu rõ ràng. Đặc biệt là ở những lĩnh vực, phòng ban cần đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu nhưng lại gặp tình trạng dữ liệu bị phân mảnh, không được chuẩn hóa dẫn đến không phân tích được insight khách hàng, ra quyết định chậm trễ mà đánh mất đi những cơ hội kinh doanh.
Phân tích chuyên sâu 5 case study chuyển đổi số thực tế
Netflix – Kiến tạo lợi thế cạnh tranh bằng vòng lặp dữ liệu
Netflix đối mặt với mối đe dọa từ sự lỗi thời của mô hình kinh doanh vật lý (DVD). “Điểm uốn chiến lược” của họ chính là nhận ra tương lai không nằm ở việc vận chuyển đĩa nhựa mà là vận chuyển bits và bytes qua Internet.
Để làm được điều đó, Netflix đã từ một công ty cho thuê và vận chuyển đĩa DVD thành một công ty Công nghệ (nền tảng streaming). Đây là bước đi nền tảng, thay đổi hoàn toàn chuỗi giá trị và cách thức phục vụ khách hàng.
Sau đó, thay vì dừng lại ở phát video, Netflix đã xây dựng một thuật toán đề xuất trở thành tài sản trí tuệ cốt lõi. Bằng cách phân tích hành vi người dùng, “bộ não” này tạo ra một vòng lặp dữ liệu mạnh mẽ: Xem nhiều hơn -> Dữ liệu nhiều hơn -> Đề xuất chính xác hơn -> Giữ chân người dùng tốt hơn -> Xem nhiều hơn.
Khi đã có đủ dữ liệu về khẩu vị khán giả, Netflix thực hiện bước đi táo bạo nhất: tự sản xuất nội dung. Họ sử dụng “data insights” để giảm thiểu rủi ro sáng tạo, tạo ra những series phim “đo ni đóng giày” cho thị trường và sở hữu 100% bản quyền.
Với những bước đi khôn khéo này, Netflix đã thu về hơn 80% thời lượng xem trên Netflix được thúc đẩy bởi hệ thống đề xuất. Sự đầu tư vào công nghệ và nội dung đã tạo ra một đế chế với doanh thu 33.7 tỷ USD (2023) và một “hào kinh tế” mà các đối thủ rất khó san lấp.
Starbucks – Biến ứng dụng di động thành nền tảng O2O vượt trội
Trong một thị trường cà phê ngày càng bị bão hòa, thách thức của Starbucks là làm sao để gia tăng giá trị vòng đời khách hàng và tạo ra một trải nghiệm khác biệt không thể sao chép.
Starbucks đã quyết định cho ra mắt ứng dụng Starbucks, thay thế hoàn toàn chiếc thẻ tích điểm vật lý. Ứng dụng này tạo ra một hệ thống thanh toán khép kín và chương trình khách hàng thân thiết được game hóa, khuyến khích khách hàng quay lại thường xuyên hơn.
Tính năng đột phá “Mobile Order & Pay” chính là cây cầu nối liền mạch giữa thế giới số và không gian vật lý. Nó giải quyết triệt để “nỗi đau” lớn nhất của khách hàng bằng việc phải xếp hàng chờ đợi, biến trải nghiệm mua cà phê trở nên nhanh chóng và tiện lợi chưa từng có.
Mỗi đơn hàng qua ứng dụng đều là một mỏ vàng dữ liệu. Starbucks tận dụng chúng để phân tích lịch sử giao dịch nhằm tung ra các chương trình khuyến mãi được cá nhân hóa như “Happy Hour” vào đúng khung giờ khách hàng hay ghé thăm, thúc đẩy họ chi tiêu nhiều hơn.
Chương trình Starbucks Rewards đã thu hút hơn 34.3 triệu thành viên tại Mỹ (quý 1 năm 2024). Các đơn hàng đặt qua di động chiếm hơn 30% tổng doanh thu tại thị trường này, minh chứng cho sự thành công của chiến lược O2O.
Bài học chiến lược được đúc rút ra từ thương hiệu F&B đình đám này là đừng chỉ nghĩ về kênh online và offline một cách tách biệt. Hãy sử dụng công nghệ để kiến tạo một hành trình khách hàng liền mạch, dùng dữ liệu online để tối ưu hóa và cá nhân hóa trải nghiệm offline.
Nike – Tái cấu trúc chuỗi giá trị với mô hình D2C (Direct-to-Consumer)
Nike nhận ra điểm yếu “chí mạng” trong mô hình kinh doanh truyền thống là họ phụ thuộc vào các nhà bán lẻ bên thứ ba. Điều này khiến họ không thể kiểm soát trải nghiệm thương hiệu tại điểm bán và quan trọng hơn, họ bị “mù” dữ liệu về người dùng cuối.
Chính vì vậy mà Nike đã đưa ra một quyết định lớn, đó chính là thay đổi cấu trúc toàn diện. Nike quyết tâm xây dựng và ưu tiên các kênh bán hàng trực tiếp (website, ứng dụng, cửa hàng Nike) để củng cố mối quan hệ với khách hàng.
Bằng chiến lược “Nike không chỉ bán giày”. Họ cung cấp “dịch vụ” thông qua các ứng dụng như Nike + Run Club và Training Club. Bằng cách cung cấp giá trị như kế hoạch tập luyện, theo dõi tiến độ miễn phí, đồng thời tạo ra một cộng đồng trung thành, thu thập dữ liệu về hoạt động thể chất và giữ cho thương hiệu luôn hiện diện trong tâm trí khách hàng.
Nike đã thành công thay đổi vị thế trong lòng khách hàng của mình, trở thành một người bạn đồng hành trong hành trình luyện tập của họ thay vì chỉ tương tác cùng khách hàng khi họ mua sắm. Đây được coi là bài học quý giá cho các thương hiệu B-C bởi bằng phương thức này, thương hiệu có thể đạt được mối quan hệ sâu sắc hơn nhiều so với quan hệ mua – bán đơn thuần.
Doanh thu từ kênh trực tiếp NIKE Direct chiếm hơn 44% tổng doanh thu thương hiệu vào năm 2023. Việc sở hữu dữ liệu trực tiếp giúp họ ra mắt sản phẩm nhanh hơn và phù hợp hơn với thị hiếu người dùng.
LEGO – Tái sinh thương hiệu bằng hệ sinh thái nội dung & đồng sáng tạo
Đối mặt với sự thống trị của game và đồ chơi điện tử, LEGO đứng trước nguy cơ bị xem là “lỗi thời”. Những nỗ lực đa dạng hóa ban đầu thất bại vì họ đã rời xa giá trị cốt lõi của mình, vốn là những viên gạch và sự sáng tạo.
Thay vì đối đầu như những doanh nghiệp khác từng làm, LEGO đã “ôm lấy” thế giới kỹ thuật số. Họ không chỉ bán những viên gạch nhựa; họ bán cả một vũ trụ câu chuyện thông qua các bộ phim bom tấn như “The LEGO Movie” và các tựa game đình đám. Những câu chuyện này làm cho các bộ đồ chơi vật lý trở nên sống động và đáng khao khát hơn.
Họ đã biến khách hàng từ những người tiêu thụ thụ động thành những người đồng sáng tạo. Bằng cách cho phép người hâm mộ thiết kế và bình chọn cho các mẫu sản phẩm mới, LEGO đã có được nguồn ý tưởng vô tận, một công cụ nghiên cứu thị trường miễn phí và một đội ngũ marketing hùng hậu nhất chính là các fan trung thành của họ.
Không để mình bị tụt hậu, LEGO đã nhanh chóng tích hợp kỹ thuật số vào trải nghiệm vui chơi, các dòng sản phẩm mới như LEGO Hidden Side sử dụng công nghệ thực tế tăng cường (AR) để kết hợp mô hình lắp ráp vật lý với một thế giới game ảo trên điện thoại, tạo ra một trải nghiệm “phygital” (Physical + Digital) đầy hấp dẫn.
Từ bờ vực phá sản, LEGO đã vươn lên trở thành nhà sản xuất đồ chơi có lợi nhuận cao nhất thế giới, chứng tỏ sức sống mãnh liệt của thương hiệu khi được làm mới bằng tư duy số.
Domino’s Pizza – Tư duy như một công ty công nghệ để thống lĩnh ngành giao hàng
Domino’s từng có một hình ảnh thương hiệu yếu kém là “pizza đế bìa carton” và phải cạnh tranh trong một thị trường giao đồ ăn cực kỳ khốc liệt. Họ nhận ra rằng họ không thể thắng bằng hương vị nhưng họ có thể thắng bằng USP của riêng mình, đó chính là sự tiện lợi.
Bước đi quan trọng nhất là sự thay đổi trong tư duy. Ban lãnh đạo của Domino’s Pizza đã chính thức tuyên bố: “Chúng tôi là một công ty công nghệ đi bán pizza”. Tư duy này đã định hướng cho mọi khoản đầu tư và quyết định sau đó.
Domino’s đã phân tích toàn bộ hành trình đặt hàng và tìm cách loại bỏ mọi rào cản. Domino’s Tracker® ra đời để giải quyết nỗi lo “Pizza của tôi đâu rồi?”. Nền tảng AnyWare cho phép đặt hàng từ bất cứ đâu, bằng bất cứ thiết bị nào, từ một dòng tweet đến một chiếc đồng hồ thông minh.
Sự đầu tư không chỉ dừng lại ở giao diện người dùng. Họ phát triển hệ thống POS kỹ thuật số cho các cửa hàng nhượng quyền, sử dụng AI để dự báo nhu cầu và tối ưu hóa quy trình làm bánh, thậm chí thử nghiệm cả robot và drone giao hàng.
Hơn 80% doanh số của Domino’s tại Mỹ đến từ các kênh kỹ thuật số. Giá cổ phiếu của họ đã có một thập kỷ tăng trưởng ngoạn mục, vượt mặt cả những gã khổng lồ công nghệ.
3 bài học chiến lược từ các case study chuyển đổi số thực tế
Khi phân tích sâu các case study chuyển đổi số thực tế của những tên tuổi đã định hình lại ngành công nghiệp của mình, chúng ta có thể nhận thấy một mẫu số chung không chỉ nằm ở công nghệ họ áp dụng, mà ở chính tư duy chiến lược đằng sau đó. Đây không phải là những câu chuyện riêng lẻ, mà là những chương sách trong cùng một cẩm nang về cách kiến tạo giá trị trong kỷ nguyên số.
Tái định nghĩa giá trị: Chuyển dịch từ “sản phẩm” sang “trải nghiệm và giải pháp”
Bài học đầu tiên và có lẽ là nền tảng cơ bản nhất, chính là sự chuyển dịch trong cách định nghĩa giá trị cốt lõi mà doanh nghiệp mang lại. Thay vì tập trung vào việc bán một sản phẩm vật lý, các doanh nghiệp thành công đã tái định vị mình thành nhà cung cấp trải nghiệm và giải pháp toàn diện. Netflix không thực sự bán bản quyền phim ảnh, họ bán một giải pháp cho nhu cầu giải trí tiện lợi, mọi lúc, mọi nơi và được cá nhân hóa đến từng chi tiết.
Tương tự, Nike không chỉ bán giày và quần áo, họ bán cảm hứng, động lực và nền tảng để mỗi cá nhân trở thành một vận động viên. Sự thay đổi trong tư duy này đòi hỏi các nhà lãnh đạo phải tự vấn một cách sâu sắc: Khách hàng đang “thuê” sản phẩm của chúng ta để giải quyết “công việc” gì trong cuộc sống của họ? Trả lời được câu hỏi này là bước đầu tiên để chuyển mình từ một nhà sản xuất đơn thuần thành một đối tác không thể thiếu trong hành trình của khách hàng.
Kiến tạo lợi thế cạnh tranh: Xây dựng “hệ sinh thái” thay vì “kênh” đơn lẻ
Trên nền tảng của việc cung cấp trải nghiệm vượt trội đó, bài học chiến lược thứ hai được rút ra là tầm quan trọng của việc xây dựng một hệ sinh thái kỹ thuật số thay vì các kênh tương tác rời rạc. Các doanh nghiệp đi đầu không xem ứng dụng di động hay website chỉ là một kênh bán hàng khác. Thay vào đó, họ khéo léo dệt nên một mạng lưới các điểm chạm số liền mạch, tạo ra một “trọng lực” giữ chân khách hàng và liên tục gia tăng giá trị.
Hệ sinh thái của Starbucks với chương trình Starbucks Rewards không chỉ để tích điểm, mà còn là một cỗ máy thu thập dữ liệu, cá nhân hóa ưu đãi và xây dựng thói quen nơi khách hàng. Việc kiến tạo một hệ sinh thái như vậy không chỉ tạo ra rào cản cạnh tranh bền vững mà còn biến dữ liệu khách hàng thành tài sản chiến lược, giúp doanh nghiệp thấu hiểu và phục vụ ngày một tốt hơn.
Đảm bảo sự bền vững: Can đảm “tái định vị chính mình”
Tuy nhiên, để thực sự tạo ra bước nhảy vọt và đảm bảo sự phát triển bền vững trong một thế giới đầy biến động, bài học mang tính quyết định nhất lại nằm ở lòng can đảm dám tái định vị chính mô hình kinh doanh cốt lõi. Đây là cấp độ cao nhất của chuyển đổi số, vượt ra ngoài việc tối ưu hóa vận hành hay cải thiện trải nghiệm khách hàng.
Điển hình như Domino’s, họ không còn tự nhận mình là một công ty pizza, mà là một “công ty công nghệ bán pizza”. Sự thay đổi trong nhận dạng này đã giải phóng họ khỏi những giới hạn của ngành F&B truyền thống và cho phép họ đổi mới không ngừng trong mảng logistics và trải nghiệm đặt hàng. Điều này chứng tỏ rằng, việc học hỏi từ các case study chuyển đổi số thực tế không phải là sao chép chiến thuật, mà là tiếp thu tinh thần sẵn sàng thách thức những giả định cũ về chính bản thân doanh nghiệp và ngành của mình, từ đó mở ra những chân trời phát triển hoàn toàn mới.
Qua bài phân tích chuyên sâu này, FOXAi hy vọng đã cung cấp cho các nhà lãnh đạo và quản lý một lăng kính chiến lược sắc bén hơn để nhìn nhận về hành trình chuyển đổi số của chính mình. Mong rằng những bài học thực tiễn này sẽ là nguồn cảm hứng, thôi thúc bạn can đảm tận dụng công nghệ và đặt ra những câu hỏi nền tảng để tái định vị doanh nghiệp và dẫn dắt sự thay đổi.