Chiến lược kinh doanh quốc tế là gì? Case study kinh doanh quốc tế từ các “ông lớn”

Case study kinh doanh quốc tế

Khi một doanh nghiệp đã đứng vững trong nước thì mục tiêu tiếp theo người đứng đầu luôn nghĩ đến đó là vươn ra thị trường quốc tế. Vậy làm thế nào để doanh nghiệp có thể định vị và mở rộng thị trường hiệu quả? Hãy cùng FOXAi tìm hiểu xem doanh nghiệp của bạn phù hợp với chiến lược kinh doanh quốc tế nào? Học hỏi case study thành công từ các “ông lớn” trong bài viết dưới đây nhé! 

Chiến lược kinh doanh quốc tế là gì?

Định nghĩa

Chiến lược kinh doanh quốc tế, hay còn có tên gọi tiếng Anh là International Business Strategy, là tập hợp các mục tiêu, chính sách và kế hoạch hành động được doanh nghiệp xây dựng một cách thống nhất nhằm đạt được mục tiêu dài hạn trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu.

Hiểu một cách đơn giản, đây là việc mở rộng và triển khai chiến lược kinh doanh ra thị trường nước ngoài, bằng cách chuyển giao sản phẩm, giá trị cốt lõi và mô hình hoạt động từ trong nước, đồng thời điều chỉnh linh hoạt để phù hợp với đặc điểm và nhu cầu của khách hàng quốc tế.

Chiến lược kinh doanh quốc tế là gì

Chiến lược kinh doanh quốc tế bao gồm toàn bộ quá trình hoạch định và triển khai, từ việc xác định mục tiêu phát triển, xây dựng chính sách, đến việc lựa chọn giải pháp, mô hình tổ chức và cách thức vận hành, giúp doanh nghiệp tăng khả năng cạnh tranh và mở rộng vị thế trên thị trường toàn cầu.

Một ví dụ dễ hiểu có thể kể đến như là thương hiệu sữa quốc dân Vinamilk, sau khi đã có vị thế vững chắc trong nước, doanh nghiệp đã bắt đầu mở rộng ra các thị trường quốc tế và từng bước chinh phục khách hàng bản địa thông qua các chiến lược tích hợp. 

Như vậy, Vinamilk đã chuyển giao mô hình kinh doanh và sản phẩm thành công trong nước ra quốc tế, đồng thời ứng dụng linh hoạt các yếu tố địa phương hóa, đúng với bản chất của chiến lược kinh doanh quốc tế.

Các mô hình kinh doanh quốc tế phổ biến

Việc lựa chọn mô hình kinh doanh quốc tế phụ thuộc phần lớn vào yếu tố chi phí và địa phương tại từng quốc gia. 

Chiến lược quốc tế (International Strategy)

Chiến lược quốc tế là mô hình áp dụng giúp giảm đồng thời cả chi phí lẫn áp lực thích nghi địa phương bởi ở chiến lược này, doanh nghiệp chỉ đơn thuần chuyển giao các sản phẩm, dịch vụ và năng lực cốt lõi đã có từ trước đó ra thị trường mới. Chiến lược quốc tế thường là bước khởi đầu an toàn nhất cho các doanh nghiệp mới mở rộng, tập trung vào xây dựng thương hiệu tiêu chuẩn, dễ nhận biết ngay lập tức, thống nhất quy trình quản lý và giảm thiểu danh mục sản phẩm chỉ còn những mặt hàng bán chạy nhất toàn cầu. 

Tuy nhiên, doanh nghiệp cần lưu ý chiến lược quốc tế chỉ hiệu quả khi đối thủ cạnh tranh tại thị trường nước ngoài chưa thực sự mạnh, khách hàng còn lạ lẫm với sản phẩm/dịch vụ mà doanh nghiệp cung cấp. 

Chiến lược Đa quốc gia (Multi-domestic Strategy)

Nếu chiến lược quốc tế là đánh tổng thể thì chiến lược quốc gia sẽ là chiến lược được các doanh nghiệp “chia để chinh phục”. Ở chiến lược này, doanh nghiệp sẽ có sự nghiên cứu kỹ lưỡng với từng thị trường quốc gia nhằm gia tăng sự thỏa mãn nhu cầu khách hàng tại quốc gia đó, thông qua việc điều chỉnh sản phẩm và chiến lược marketing. 

Mô hình chiến lược đa quốc gia

Bằng cách này, doanh nghiệp có thể xây dựng công ty con, phòng ban R&D, Marketing…để dễ dàng nghiên cứu, xây dựng, triển khai, phân phối tại thị trường địa phương đó. Nhờ vậy, công ty con của doanh nghiệp thường rất am hiểu văn hóa và thói quen tiêu dùng tại địa phương. Tuy nhiên, nếu doanh nghiệp lựa chọn chiến lược quốc tế thì sẽ cần đáp ứng đòi hỏi về nguồn chi phí đầu tư lớn và khả năng quản lý. 

Chiến lược Toàn cầu hóa (Global Strategy)

Chiến lược toàn cầu là mô hình mà doanh nghiệp xem toàn bộ thế giới như một thị trường thống nhất, thay vì tách biệt theo từng khu vực. Trong chiến lược này, sản phẩm và dịch vụ được tiêu chuẩn hóa cao, gần như không có sự khác biệt giữa các thị trường địa phương.

Doanh nghiệp sẽ sản xuất và phân phối cùng một dòng sản phẩm trên phạm vi toàn cầu, giúp giảm chi phí nghiên cứu, sản xuất và marketing, từ đó tạo lợi thế cạnh tranh về giá.

Mô hình chiến lược toàn cầu hóa

Chiến lược này thường được áp dụng cho những sản phẩm có nhu cầu sử dụng tương đối giống nhau trên toàn thế giới, chẳng hạn như văn phòng phẩm (giấy, bút), dịch vụ logistics, thiết bị điện tử hoặc đồ gia dụng.

Chiến lược Xuyên quốc gia (Transnational Strategy)

Chiến lược xuyên quốc gia là mô hình được doanh nghiệp áp dụng khi hoạt động trong những thị trường có mức độ cạnh tranh cao, đòi hỏi vừa phải thích nghi linh hoạt với từng địa phương, vừa đảm bảo hiệu quả toàn cầu. Nói cách khác, đây là sự kết hợp giữa chiến lược đa quốc gia (nhấn mạnh yếu tố địa phương hóa) và chiến lược toàn cầu (nhấn mạnh tiêu chuẩn hóa và tối ưu chi phí).

Trong chiến lược này, quy trình quản lý và vận hành được thiết kế theo cả hai chiều – từ trụ sở chính đến các công ty con và ngược lại. Các công ty con không chỉ thực hiện chỉ đạo từ trụ sở mà còn đóng vai trò tích cực trong việc phản hồi, đề xuất sáng kiến và chia sẻ kinh nghiệm thực tiễn để cải tiến sản phẩm, quy trình, hay mô hình kinh doanh.

Nhờ cơ chế quản trị hai chiều, chiến lược xuyên quốc gia khuyến khích đổi mới, sáng tạo, giúp doanh nghiệp đáp ứng tốt hơn nhu cầu của từng thị trường địa phương mà vẫn tận dụng được lợi thế quy mô và chi phí toàn cầu.

Tuy nhiên, thách thức lớn nhất của chiến lược này là việc phối hợp và điều hành chuỗi giá trị toàn cầu trở nên phức tạp, đòi hỏi hệ thống quản trị linh hoạt, năng lực điều phối cao và sự thống nhất trong văn hóa doanh nghiệp.

Vì sao các doanh nghiệp nên có chiến lược kinh doanh quốc tế?

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và chuyển đổi số diễn ra mạnh mẽ như hiện nay, việc xây dựng chiến lược kinh doanh quốc tế (International Business Strategy) không còn là lựa chọn, mà đã trở thành yếu tố sống còn đối với nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp đang trên hành trình mở rộng quy mô hoặc tìm kiếm lợi thế cạnh tranh bền vững.

Mở rộng thị trường – Đa dạng hóa nguồn doanh thu

Khi thị trường nội địa đạt đến ngưỡng bão hòa hoặc cạnh tranh gay gắt, doanh nghiệp cần tìm “không gian tăng trưởng mới”. Việc mở rộng ra quốc tế giúp doanh nghiệp:

  • Tiếp cận tệp khách hàng lớn hơn, trải dài ở nhiều khu vực có sức mua và nhu cầu khác nhau.
  • Đa dạng hóa doanh thu, tránh rủi ro khi một thị trường gặp biến động kinh tế hoặc chính trị.
  • Nâng cao khả năng phân bổ nguồn lực linh hoạt, chuyển hướng nhanh sang thị trường tăng trưởng tốt hơn.

Ví dụ, các thương hiệu như Apple, Toyota hay Uniqlo đều đạt được doanh thu vượt trội nhờ tỷ trọng lớn đến từ thị trường quốc tế.

Mở rộng thị trường

Tối ưu chi phí và khai thác lợi thế toàn cầu

Một chiến lược quốc tế bài bản cho phép doanh nghiệp tận dụng sự chênh lệch giữa các quốc gia, chẳng hạn như lao động, thuế, nguyên liệu hoặc hạ tầng để tối ưu chi phí. Doanh nghiệp có thể đặt nhà máy tại các quốc gia chi phí thấp, nhưng vẫn giữ R&D (nghiên cứu & phát triển) ở trung tâm có công nghệ cao. Đồng thời, doanh nghiệp có thể phân bổ chuỗi giá trị toàn cầu, sao cho tối ưu nhất giữa chi phí – tốc độ – chất lượng.

Đây là lý do vì sao các tập đoàn như Nike hay Samsung luôn đặt cơ sở sản xuất tại Việt Nam, Indonesia, hoặc Ấn Độ bởi đây là những nơi có chi phí thấp nhưng năng lực sản xuất cao.

Tăng cường năng lực cạnh tranh và đổi mới

Hoạt động trong môi trường quốc tế buộc doanh nghiệp thích nghi liên tục, từ đó hình thành năng lực cạnh tranh bền vững. Đặc biệt là khi đối mặt với khách hàng và đối thủ ở các thị trường khác nhau, doanh nghiệp phải liên tục cải tiến sản phẩm, quy trình và dịch vụ. Các tiêu chuẩn quốc tế về chất lượng, an toàn hay bền vững (ESG) trở thành động lực thúc đẩy đổi mới quản trị và công nghệ.

Khai thác tri thức và dữ liệu từ thị trường quốc tế

Việc doanh nghiệp hiện diện ở nhiều quốc gia giúp doanh nghiệp hiểu sâu hơn về hành vi, xu hướng tiêu dùng và nhu cầu bản địa. Những dữ liệu này khi được tổng hợp và phân tích sẽ tạo nên năng lực học hỏi toàn cầu (Global Learning) cho phép doanh nghiệp đưa ra quyết định nhanh và chính xác hơn.

Khai thác dữ liệu từ thị trường quốc tế

Ví dụ, Netflix đã dùng dữ liệu từ hơn 190 quốc gia để phát triển các chiến lược nội dung bản địa, từ đó biến “thích nghi địa phương” thành lợi thế toàn cầu.

Xây dựng thương hiệu toàn cầu và uy tín doanh nghiệp

Thương hiệu có mặt ở nhiều quốc gia thường được nhìn nhận là đáng tin cậy, có tầm vóc và năng lực toàn cầu. Một thương hiệu quốc tế không chỉ dễ thu hút nhà đầu tư và nhân tài, mà còn tạo lợi thế tâm lý mạnh mẽ với người tiêu dùng. Ngoài ra, doanh nghiệp còn có cơ hội xây dựng hình ảnh quốc gia, góp phần nâng cao vị thế kinh tế của đất nước.

Các thương hiệu như Honda, Coca-Cola hay Huawei là ví dụ điển hình: họ không chỉ bán sản phẩm, mà còn bán niềm tin và uy tín thương hiệu trên toàn cầu.

Xây dựng thương hiệu toàn cầu

Case study kinh doanh quốc tế từ các “ông lớn” 

Một số case study kinh doanh quốc tế nổi bật mà các doanh nghiệp nên học hỏi tư duy đổi mới và hội nhập.  

Coca-Cola – Chiến lược đa quốc gia từ “ông lớn” giải khát

Coca-Cola là ví dụ tiêu biểu cho một doanh nghiệp đã trải qua quá trình chuyển đổi chiến lược quốc tế phức tạp. Từ mô hình chiến lược toàn cầu, điều hành tập trung quản lý và tiếp thị tại trụ sở Atlanta, Coca-Cola đã chuyển sang chiến lược xuyên quốc gia nhằm bắt kịp xu thế hiện đại.

Sự thay đổi này xuất phát từ việc công ty phải đồng thời đối mặt với hai áp lực lớn, gồm áp lực thích nghi địa phương cao do sự khác biệt về thị hiếu tiêu dùng, quy định pháp lý ở từng quốc gia. và áp lực giảm chi phí toàn cầu, khi ngày càng nhiều nhà sản xuất nội địa đầu tư vào công nghệ sản xuất hiện đại và tạo ra sự cạnh tranh mạnh mẽ về giá.

Trong quá trình mở rộng thị trường, Coca-Cola đã kết hợp linh hoạt giữa chiến lược Thích ứng và Khai thác chênh lệch để vượt qua các khoảng cách trong mô hình CAGE (Cultural, Administrative, Geographic, Economic).

Case study kinh doanh quốc tế của Coca-Cola

Tại Trung Quốc, để vượt qua rào cản hành chính do chính sách kiểm soát nhập khẩu nghiêm ngặt, Coca-Cola đã đồng ý xây dựng nhà máy đóng chai và chuyển giao lại cho chính phủ Trung Quốc nhằm đổi lấy quyền phân phối sản phẩm. Đây là sự kết hợp giữa Arbitrage và Adaptation, vừa giúp công ty tối ưu lợi ích chính trị, vừa đảm bảo khả năng hoạt động lâu dài.

Tại Việt Nam, Coca-Cola nhận thấy khoảng cách kinh tế lớn và sự khác biệt trong thói quen tiêu dùng, nên đã điều chỉnh chiến lược giá phù hợp. Giá một lon Coca-Cola tại Việt Nam (khoảng 5.000–6.000 VND) thấp hơn hơn 20% so với thị trường Mỹ (khoảng 11.000 VND). Song song, công ty còn thích nghi văn hóa địa phương thông qua phân phối ở chợ truyền thống và tài trợ các hoạt động thể thao cộng đồng, giúp thương hiệu gắn bó hơn với người tiêu dùng bản địa.

McDonald’s – Case study kinh doanh quốc tế “thích ứng triệt để để thành công”

McDonald’s là ví dụ điển hình cho chiến lược đa quốc gia. Doanh nghiệp này sử dụng mô hình nhượng quyền để tăng trưởng nhanh chóng và đồng bộ trong vận hành, đồng thời vẫn đảm bảo sự linh hoạt trong thích nghi sản phẩm để vượt qua khoảng cách văn hóa.

Ví dụ, tại Ấn Độ – nơi phần lớn dân số theo đạo Hindu không ăn thịt bò – McDonald’s đã phát triển món McAloo Tikki Burger, một loại burger làm từ khoai tây, mang đậm hương vị địa phương. Đây là minh chứng rõ ràng cho chiến lược địa phương hóa linh hoạt trong khuôn khổ một hệ thống toàn cầu.

Case study kinh doanh quốc tế của McDonald's

Tuy nhiên, mô hình nhượng quyền cũng mang đến thách thức nội bộ đáng kể. Khi các thị trường truyền thống như Bắc Mỹ và châu Âu dần bão hòa, McDonald’s buộc phải thực hiện chiến lược “Đông tiến” để tìm kiếm động lực tăng trưởng mới. Trong bối cảnh chuyển đổi số, trụ sở chính yêu cầu tiêu chuẩn hóa công nghệ nhằm tối ưu vận hành và nâng cao trải nghiệm khách hàng.

Thế nhưng, nhiều đối tác nhượng quyền lại ưu tiên lợi nhuận ngắn hạn và không sẵn sàng đầu tư vào các giải pháp công nghệ tốn kém, khiến xung đột giữa chiến lược toàn cầu và lợi ích địa phương ngày càng rõ rệt. Mức độ tự chủ cao của mô hình nhượng quyền, dù giúp McDonald’s linh hoạt trong Adaptation, lại làm chậm tiến trình hiện đại hóa và số hóa toàn cầu, từ đó giảm khả năng phản ứng chiến lược tổng thể của tập đoàn.

Netflix – Chiến lược nền tảng kỹ thuật số

Netflix được xem là “kẻ thay đổi cuộc chơi” trong thế kỷ 21 khi đã tái định nghĩa chiến lược xuyên quốc gia trong kỷ nguyên số. Doanh nghiệp này tận dụng sức mạnh của công nghệ, dữ liệu và trí tuệ nhân tạo (AI) để đạt hiệu suất vận hành toàn cầu, đồng thời tùy biến trải nghiệm người dùng ở cấp độ cá nhân, điều mà các mô hình truyền thống khó có thể thực hiện.

Trọng tâm trong chiến lược của Netflix là Tổng hợp ở quy mô toàn cầu: một nền tảng xem phim trực tuyến thống nhất, phục vụ người dùng tại hơn 130 quốc gia. Lợi thế cạnh tranh của Netflix đến từ khả năng khai thác Big Data và thuật toán AI độc quyền, giúp hệ thống phân tích hành vi người xem và đề xuất nội dung cá nhân hóa – đảm bảo mỗi người dùng, dù ở đâu, đều nhận được trải nghiệm phù hợp nhất.

Case study kinh doanh quốc tế của Netflix

Bên cạnh đó, Netflix còn thực hiện chiến lược Thích ứng một cách tinh vi thông qua đầu tư mạnh mẽ vào nội dung bản địa. Nhằm thu hẹp khoảng cách văn hóa, công ty đã chi hơn 8 tỷ USD trong năm 2018 để sản xuất hoặc mua lại hơn 700 chương trình mới tại 21 quốc gia. Những tác phẩm của case study kinh doanh quốc tế này như Money Heist (Tây Ban Nha), Squid Game (Hàn Quốc) hay Lupin (Pháp) không chỉ chinh phục thị trường nội địa mà còn trở thành hiện tượng toàn cầu, minh chứng cho sự thành công của chiến lược xuyên quốc gia trong kỷ nguyên dữ liệu, vừa toàn cầu hóa nền tảng, vừa địa phương hóa trải nghiệm.

Amazon – Khai thác từ sự chênh lệch và tận dụng quyền lực 

Amazon là ví dụ điển hình cho một doanh nghiệp biết kết hợp thông minh giữa “Tổng hợp” trong thương mại điện tử và “Khai thác chênh lệch” trong công nghệ điện toán đám mây. Đây là một trong những case study kinh doanh quốc tế mà bất cứ doanh nghiệp nào cũng nên đọc qua ít nhất một lần.

Một trong những bước đi mang tính “bước ngoặt” của Amazon chính là Amazon Web Services (AWS) – ra mắt vào năm 2006. Ban đầu, AWS chỉ được xây dựng để phục vụ nội bộ, giúp duy trì hạ tầng công nghệ cho trang thương mại điện tử của Amazon. Nhưng sau đó, công ty nhận ra rằng mình có thể bán phần năng lực máy chủ và hạ tầng dư thừa này cho các doanh nghiệp khác trên toàn cầu.

Case study kinh doanh quốc tế của Amazon

Ban đầu, nhiều nhà đầu tư hoài nghi vì đây không phải mảng kinh doanh cốt lõi nhưng thực tế đã chứng minh điều ngược lại. AWS nhanh chóng trở thành “cỗ máy in tiền” của Amazon, đạt doanh thu hơn 62 tỷ USD vào năm 2021 và đóng góp lớn vào lợi nhuận toàn cầu của tập đoàn.

Câu chuyện của Amazon cho thấy rằng thành công quốc tế không chỉ đến từ việc bán hàng ở nhiều quốc gia, mà còn từ việc nhìn ra cơ hội trong chính những nguồn lực sẵn có, biến công cụ hỗ trợ thành một ngành kinh doanh sinh lợi toàn cầu.

Chiến lược kinh doanh quốc tế không phải là một lựa chọn thêm vào mà là đòi hỏi để phát triển đối với bất kỳ DN nào đang tìm kiếm tăng trưởng bền vững ở chân trời khác. Các bài học từ các “ông lớn” như Coca-Cola, McDonald’s, Netflix, và Amazon đều cho thấy rằng thành công toàn cầu đòi hỏi sự linh hoạt chiến lược cao độ và khả năng kết hợp tinh tế giữa hiệu suất toàn cầu và thích nghi địa phương. Hy vọng rằng, thông qua những case study kinh doanh quốc tế trên, bạn sẽ nắm rõ được Chiến lược kinh doanh quốc tế là gì? Ứng dụng như thế nào? và thành công xây dựng kế hoạch phát triển cho doanh nghiệp của mình. 

◾ Xem thêm: Case study chuyển đổi số thực tế: Bí quyết & bài học từ doanh nghiệp

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *