Trong bất kỳ doanh nghiệp nào, giai đoạn thử việc chính là “bài kiểm tra” cuối cùng để quyết định bạn có trở thành một phần của tổ chức hay không? Và mẫu báo cáo thử việc chính là lời đáp án sau cùng, là cơ hội để bạn tổng kết quá trình, khẳng định giá trị bản thân và thuyết phục nhà quản lý. Một bản báo cáo sơ sài có thể khiến mọi nỗ lực của bạn không được ghi nhận. Ngược lại, một bản báo cáo chuyên nghiệp, chỉn chu không chỉ giúp bạn ghi điểm tuyệt đối mà còn mở ra con đường sự nghiệp rộng mở. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một hướng dẫn toàn diện để tạo ra một mẫu báo cáo thử việc ấn tượng nhất.
Mẫu báo cáo kết quả công việc là gì?
Khái niệm
Báo cáo công việc: Là một bản tóm tắt tất cả công việc mà nhân viên thực hiện được theo chu kỳ ngày/tuần/tháng/năm. Báo cáo này không chỉ thể hiện công việc cá nhân mà còn cho thấy sự phối hợp giữa các thành viên trong nhóm đã hợp tác thế nào để đạt được mục tiêu đã đề ra. Nó giúp nhà quản lý có cái nhìn tổng quan nhất về kết quả làm việc của nhân viên, từ đó làm cơ sở để đánh giá, khen thưởng hoặc điều chỉnh sai phạm.
Mẫu báo cáo kết quả công việc: Là báo cáo được lập để báo cáo công việc định kỳ theo tuần, tháng, quý hoặc năm, đi kèm theo đó là mẫu báo cáo cụ thể, chi tiết cho từng bộ phận.
Nội dung cần có trong một báo cáo thử việc
Báo cáo thử việc là tài liệu do người lao động trong quá trình thử việc thực hiện nhằm mục đích tự đánh giá lại quá trình làm việc, những thành tích đạt được, và những công việc chưa hoàn thành. Dựa vào đó, công ty sẽ đánh giá khả năng, mức độ phù hợp để quyết định ký hợp đồng lao động chính thức hay không.
Một bản báo cáo thử việc chuẩn bao gồm các nội dung:
- Thông tin kính gửi;
- Thông tin của người làm báo cáo: Họ tên, ngày tháng năm sinh, số CMND/CCCD, thời gian thử việc, vị trí, chức vụ, người hướng dẫn/quản lý.
- Phần báo cáo kết quả thực hiện công việc:
- Công việc được giao;
- Thời gian yêu cầu hoàn thành công việc;
- Kết quả đạt được.
- Cá nhân tự đánh giá về quá trình thử việc của bản thân;
- Mong muốn, nguyện vọng của cá nhân sau quá trình thử việc.
- Ý kiến, đánh giá của người phụ trách hướng dẫn.
- Chữ ký của người báo cáo và quản lý/phụ trách hướng dẫn.
Thế nào là một mẫu báo cáo công việc chuẩn?
Để một báo cáo phát huy tối đa giá trị, nội dung, hình thức và phương thức truyền tải đều phải đạt chuẩn. Một báo cáo chuẩn giúp nhân viên ghi lại quá trình làm việc, đồng thời là công cụ để nhà quản lý nhanh chóng nắm bắt tình hình và ra quyết định.
Về hình thức
- Bố cục rõ ràng, mạch lạc: Các phần nội dung được sắp xếp hợp lý và logic, có tiêu đề phụ rõ ràng.
- Trình bày chuyên nghiệp:
- Font chữ: Dễ đọc (ví dụ: Times New Roman, Arial).
- Cỡ chữ: 12-14 cho nội dung chính, cỡ lớn hơn cho tiêu đề.
- Cách dòng: Phù hợp, thường từ 1.15-1.5 để đảm bảo sự thoáng đãng.
- Màu chữ: Lựa chọn màu sắc phù hợp để làm nổi bật những phần quan trọng.
- Đính kèm biểu đồ, bảng số liệu (nếu cần): Dùng để minh họa tiến độ hoặc kết quả, giúp báo cáo trở nên trực quan hơn.
- Hạn chế lỗi chính tả và ngữ pháp: Một báo cáo sai lỗi sẽ ảnh hưởng đến sự chuyên nghiệp.
- Sử dụng đánh số hoặc ký hiệu: Giúp dễ dàng theo dõi các mục trong báo cáo.
- Nền tảng trình bày: Có thể sử dụng Google Doc, Google Sheet để thuận tiện trong quá trình gửi và xem báo cáo.
Về nội dung
Nội dung cần được truyền đạt ngắn gọn, dễ hiểu và đầy đủ.
- Tiêu đề: Đơn giản, súc tích, thể hiện rõ chủ đề và nội dung chung.
- Tóm tắt ngắn gọn: Đưa ra cái nhìn tổng quát về nội dung chính, kết quả hoặc tiến độ.
- Nội dung chính:
- Mục tiêu: Mô tả nhiệm vụ cần thực hiện và đạt được.
- Tiến độ công việc: Cập nhật công việc đã hoàn thành, so sánh với kế hoạch ban đầu.
- Thành tựu và kết quả: Liệt kê kết quả đạt được, có số liệu cụ thể (nếu có).
- Khó khăn, thách thức: Phân tích những trở ngại, vấn đề phát sinh.
- Giải pháp: Đề xuất cách xử lý khó khăn hoặc phương án cải thiện trong tương lai.
- Kế hoạch tiếp theo: Lộ trình cho các công việc còn lại.
- Ý kiến thắc mắc, góp ý: Nơi nhân viên đưa ra đóng góp để thay đổi kế hoạch, định hướng công việc tốt hơn.
- Kết luận: Tóm tắt lại các kết quả và nhắc lại những ý quan trọng nhất.
Bốn thông tin không thể thiếu trong nội dung báo cáo:
- Cập nhật mới nhất về thông tin, tiến độ và các kết quả công việc đã đạt được.
- Liệt kê những khó khăn, trở ngại và các vấn đề tồn đọng.
- Đưa ra giải pháp, và hướng xử lý cụ thể đối với các vấn đề, thách thức.
- Trình bày các thông tin khác về công việc, cũng như kế hoạch công việc trong thời gian tới.
Về phương thức
- Báo cáo trực tiếp: Thường thực hiện trong các buổi họp định kỳ (ngày/tháng/năm), báo cáo miệng kết hợp với bản trình bày slide (Powerpoint, Google Slides) hoặc Google Sheet.
- Báo cáo bằng văn bản: Gửi thông qua email, các hệ thống trao đổi và quản lý công việc, thường dưới dạng PDF, Sheet để đảm bảo tính nhất quán.
- Báo cáo thông qua phần mềm quản lý công việc: Các phần mềm như 1Work, Trello, Asana có thể tự động tổng hợp dữ liệu và tạo báo cáo dựa trên tiến độ.
- Báo cáo đột xuất: Dành cho các sự kiện hoặc các vấn đề phát sinh cần thông tin nhanh.
Một số mẫu báo cáo thử việc chuyên nghiệp
Mẫu số 01
TẢI NGAY: Mẫu báo cáo thử việc chuyên nghiệp số 1
Mẫu số 02
TẢI NGAY: Mẫu báo cáo thử việc chuyên nghiệp số 2
Hướng dẫn cách viết báo cáo thử việc
Những lưu ý quan trọng:
- Trình bày rõ ràng, mạch lạc, dễ hiểu.
- Dùng ngôn ngữ chuyên nghiệp, chính xác.
- Tự tin thể hiện bản thân, những điểm mạnh, điểm yếu của mình.
Các bước viết báo cáo thử việc:
(1) Phần mở đầu:
- Viết đầy đủ và chính xác tên công ty giống với tên trong biển hiệu.
- Viết chính xác tên phòng ban mà bản thân thực tập.
(2) Phần thông tin cá nhân:
- Viết đầy đủ và đúng thông tin cá nhân theo như CCCD/CMND.
(3) Phần nội dung:
Đây là phần rất quan trọng để công ty xem xét đánh giá bạn.
- Lập bảng liệt kê công việc: Nếu có nhiều nội dung, nên lập bảng để khoa học, dễ nhìn và đẹp mắt hơn. Nên có thêm mục “Kết quả công việc” để ghi lại hiệu suất.
- Đánh giá của bản thân: Tự đánh giá về năng lực, điểm mạnh, điểm yếu trong quá trình thử việc.
- Kiến nghị, đề xuất: Đề xuất những ý kiến, giải pháp giúp bạn hoàn thành tốt hơn công việc trong tương lai.
- Kết luận: Nêu lại những kết quả đạt được và mong muốn được tuyển dụng chính thức.
(4) Phần đánh giá của người hướng dẫn:
Phần này sẽ do người hướng dẫn nhận xét về cách làm việc, hiệu suất và kết quả công việc của bạn. Đây cũng là phần quan trọng để công ty căn cứ xem xét tuyển dụng.
Quy định pháp luật về Thời gian và Lương thử việc
Căn cứ theo Điều 25 Bộ luật Lao động 2019 quy định về thời gian thử việc như sau: Thời gian thử việc do hai bên thỏa thuận căn cứ vào tính chất và mức độ phức tạp của công việc nhưng chỉ được thử việc một lần đối với một công việc và bảo đảm điều kiện sau đây:
- Không quá 180 ngày đối với công việc của người quản lý doanh nghiệp theo quy định của Luật Doanh nghiệp, Luật Quản lý, sử dụng vốn nhà nước đầu tư vào sản xuất, kinh doanh tại doanh nghiệp;
- Không quá 60 ngày đối với công việc có chức danh nghề nghiệp cần trình độ chuyên môn, kỹ thuật từ cao đẳng trở lên;
- Không quá 30 ngày đối với công việc có chức danh nghề nghiệp cần trình độ chuyên môn, kỹ thuật trung cấp, công nhân kỹ thuật, nhân viên nghiệp vụ;
- Không quá 06 ngày làm việc đối với công việc khác.
Đồng thời tại Điều 26 Bộ luật Lao động 2019 quy định về tiền lương thử việc như sau: “Tiền lương của người lao động trong thời gian thử việc do hai bên thỏa thuận nhưng ít nhất phải bằng 85% mức lương của công việc đó”.
FOXAi hy vọng rằng bài viết chi tiết này đã cung cấp cho bạn một lộ trình rõ ràng và những thông tin hữu ích để tự tin tạo nên một bản báo cáo thử việc thật chuyên nghiệp và ấn tượng. Hãy nhớ rằng, một báo cáo được đầu tư kỹ lưỡng không chỉ là sự tổng kết công việc, mà còn là một bước đệm vững chắc, khẳng định giá trị của bạn trên con đường sự nghiệp.