Nếu doanh nghiệp của bạn quản trị chiến lược bài bản thì doanh nghiệp đó sẽ có định hướng phát triển dài hạn và sở hữu lợi thế bền vững trước các đối thủ trên thị trường. Vậy quản trị chiến lược là gì? Vì sao công cụ này lại giữ vai trò quan trọng trong mọi tổ chức? Hãy cùng FOXAi tìm hiểu sâu hơn trong bài viết dưới đây!
Quản trị chiến lược là gì?
Quản trị chiến lược là hoạt động hoạch định, tổ chức thực hiện, kiểm tra đánh giá các chiến lược kinh doanh của doanh nghiệp nhằm đạt được mục tiêu của tổ chức. Khái niệm này được sinh ra nhằm đảm bảo doanh nghiệp “đứng vững” trước những biến động của thị trường, từ đó hoạch định hiệu quả các hoạt động và mục tiêu vận hành.

Việc thiết lập quản trị chiến lược chặt chẽ đảm bảo rằng mọi hoạt động của tổ chức đều được liên kết chặt chẽ và nhất quán với mục tiêu chiến lược của toàn công ty. Nếu thiếu sự liên kết này, nguồn lực rất dễ bị phân tán và dù các bộ phận riêng lẻ có làm tốt đến đâu, hiệu suất tổng thể của tổ chức vẫn không thể đạt mức tối đa.
Vai trò của quản trị chiến lược trong doanh nghiệp
Định hướng tầm nhìn dài hạn
Quản trị chiến lược hoạt động như kim chỉ nam, giúp ban lãnh đạo và quản lý cấp cao có tầm nhìn chiến lược đúng đắn để doanh nghiệp đạt được những mục tiêu mong muốn. Việc ứng dụng đúng cách sẽ giúp nhà lãnh đạo thiết lập hướng đi chung cho toàn bộ tổ chức, đảm bảo đạt được mục tiêu đề ra dựa trên cơ sở thực tế.
Cải thiện hiệu quả hoạt động
Quản trị chiến lược đòi hỏi doanh nghiệp phải xây dựng cơ cấu tổ chức linh hoạt, có khả năng thích ứng với định hướng chiến lược mới. Đồng thời, nó cũng khuyến khích đổi mới sáng tạo, tạo điều kiện cho các giải pháp cải tiến nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động.

Tăng cường sức mạnh nội bộ
Ngoài phát triển những yếu tố bên ngoài doanh nghiệp thì quản trị chiến lược còn giúp doanh nghiệp thể hiện rõ những giá trị cốt lõi, tầm nhìn, sứ mệnh, tạo môi trường làm việc chuyên nghiệp, uy tín, lành mạnh tới toàn đội ngũ nhân viên, đối tác, nhà đầu tư. Điều này đảm bảo mọi người đều nắm bắt thông tin rõ ràng về hoạch định, qua đó giúp đội ngũ gắn kết, đồng lòng hướng về mục tiêu chung của doanh nghiệp
Chủ động quản lý rủi ro
Trong môi trường kinh doanh đầy biến động, chiến lược toàn diện phải bao gồm quản lý rủi ro. Thực tế chứng minh rằng các doanh nghiệp áp dụng quản trị chiến lược thường đạt được kết quả kinh doanh tích cực hơn so với doanh nghiệp không triển khai quản trị chiến lược. Dù vẫn có trường hợp gặp khó khăn hay khủng hoảng, nhưng khi được thực hiện đúng cách, quản trị chiến lược giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro, nâng cao năng lực thích ứng và tăng sức cạnh tranh trên thị trường.
Quy trình quản trị chiến lược hiệu quả
Giai đoạn 1 – Nghiên cứu, phân tích tình hình thực tế
Giai đoạn đầu tiên và cũng là nền tảng quan trọng nhất đó chính là là phân tích toàn diện môi trường kinh doanh. Doanh nghiệp cần đánh giá đồng thời cả yếu tố nội tại và yếu tố ngoại cảnh, sự tác động của thị trường để các nhà lãnh đạo có thể đưa ra những đánh giá khách quan về tiềm năng, cơ hội, thách thức của doanh nghiệp trong tương lai.
Khi càng hiểu rõ bức tranh tổng thể, doanh nghiệp càng dễ định hình hướng đi bền vững và chủ động trước những biến động của thị trường.
Giai đoạn 2 – Lập chiến lược
Dựa trên kết quả phân tích dữ liệu từ giai đoạn 1, bước tiếp theo là lập kế hoạch chiến lược gắn liền với tầm nhìn, sứ mệnh và giá trị cốt lõi của tổ chức. Chiến lược không chỉ dừng ở việc xác định mục tiêu tăng trưởng mà còn phải thể hiện rõ năng lực cạnh tranh khác biệt, cách doanh nghiệp tạo ra giá trị cho khách hàng và thị trường.
Một chiến lược hiệu quả phải đảm bảo tính khả thi và tính linh hoạt, được thiết kế phù hợp với xu hướng phát triển ngành, nhu cầu khách hàng và năng lực thực thi nội bộ.

Giai đoạn 3 – Hành động
Thực thi là giai đoạn chuyển hóa ý tưởng chiến lược thành hành động cụ thể. Doanh nghiệp cần thiết lập cấu trúc tổ chức phù hợp, phân bổ nguồn lực, tài chính, nhân sự, công nghệ một cách tối ưu, đồng thời triển khai các chương trình hành động và cơ chế giám sát tiến độ.
Hiệu quả của giai đoạn này phụ thuộc lớn vào khả năng truyền thông nội bộ, năng lực lãnh đạo chuyển đổi và mức độ gắn kết của đội ngũ với mục tiêu chiến lược.
Giai đoạn 4 – Đánh giá và điều chỉnh
Cuối cùng, việc đánh giá và điều chỉnh thường xuyên là công việc bắt buộc doanh nghiệp cần phải làm. Doanh nghiệp cần thiết lập hệ thống đo lường hiệu suất, chẳng hạn như KPIs, OKRs…đồng thời so sánh kết quả thực tế với mục tiêu ban đầu và nhanh chóng đưa ra hành động khắc phục hoặc tái định hướng khi cần thiết.
Các cấp trong hệ thống quản trị chiến lược
Chiến lược cấp công ty
Ở cấp công ty, quản trị chiến lược là trách nhiệm trực tiếp của Tổng Giám đốc, Ban Giám đốc và đội ngũ quản trị cấp cao. Đây là cấp độ định hình tầm nhìn dài hạn, sứ mệnh và định hướng phát triển tổng thể của doanh nghiệp.
Tổng Giám đốc sẽ là vị trí đóng vai trò trung tâm trong việc giám sát và điều phối toàn bộ quá trình thực thi chiến lược, từ việc xác lập tầm nhìn – sứ mệnh, hoạch định mục tiêu, đến phân bổ nguồn lực và giám sát kết quả. Các thành viên còn lại trong Ban lãnh đạo đảm bảo chiến lược được triển khai đồng bộ, bám sát giá trị cốt lõi và định hướng phát triển bền vững mà công ty theo đuổi.

Tại cấp độ này, doanh nghiệp thường xây dựng và triển khai ba nhóm chiến lược chính, tùy thuộc vào bối cảnh thị trường, năng lực nội tại và mục tiêu tăng trưởng, bao gồm:
Chiến lược ổn định
Đây là chiến lược được áp dụng khi doanh nghiệp đang đạt hiệu quả tốt và môi trường kinh doanh ít biến động. Mục tiêu của chiến lược ổn định là duy trì vị thế hiện tại, tiếp tục phát huy thế mạnh hiện có mà không mở rộng hay thay đổi đáng kể danh mục hoạt động.
Các nhà quản trị lựa chọn chiến lược này thường hướng đến hiệu quả vận hành, kiểm soát chi phí và tối ưu hóa quy trình nội bộ, thay vì mạo hiểm mở rộng sang lĩnh vực mới.
Chiến lược tăng trưởng
Chiến lược tăng trưởng tập trung vào mở rộng quy mô và phạm vi hoạt động của doanh nghiệp, có thể thông qua tăng doanh thu, mở rộng thị trường, phát triển sản phẩm mới hoặc mua bán – sáp nhập.Mục tiêu là tăng giá trị doanh nghiệp và nâng cao năng lực cạnh tranh, đặc biệt trong các giai đoạn thị trường đang mở rộng hoặc doanh nghiệp sở hữu nguồn lực mạnh. Đây là chiến lược mang tính chủ động cao, đòi hỏi khả năng đánh giá rủi ro – cơ hội một cách toàn diện và phân bổ nguồn lực linh hoạt.
Chiến lược suy giảm
Chiến lược suy giảm được áp dụng khi doanh nghiệp đối mặt với khó khăn, sụt giảm hiệu suất hoặc khủng hoảng tài chính. Mục tiêu của chiến lược này là thu hẹp quy mô hoạt động, cắt giảm chi phí, tái cơ cấu tổ chức để duy trì sự ổn định và phục hồi năng lực cốt lõi.
Chiến lược này thường bị hiểu nhầm là bước lùi, tuy nhiên chiến lược suy giảm là chiến lược tái tạo giúp doanh nghiệp củng cố nội lực, tái cân bằng nguồn lực và chuẩn bị cho giai đoạn tăng trưởng tiếp theo.
Chiến lược cấp đơn vị kinh doanh
Ở cấp đơn vị kinh doanh, trách nhiệm hoạch định và thực thi chiến lược thuộc về trưởng bộ phận, giám đốc kinh doanh hoặc quản lý dự án – những người trực tiếp điều hành hoạt động sản xuất, kinh doanh và chịu trách nhiệm về hiệu quả của từng mảng cụ thể.
Nhiệm vụ trọng tâm của cấp này là chuyển hóa định hướng chiến lược cấp công ty thành các mục tiêu hành động cụ thể, phù hợp với đặc thù từng đơn vị, sản phẩm hoặc thị trường mục tiêu. Các nhà quản trị tại đây phải đảm bảo rằng mọi kế hoạch triển khai đều thống nhất với tầm nhìn, sứ mệnh và mục tiêu chung của tổ chức, đồng thời linh hoạt thích ứng với biến động thị trường.
Chiến lược chi phí thấp
Chiến lược chi phí thấp hướng đến mục tiêu sản xuất và cung cấp sản phẩm, dịch vụ với chi phí thấp hơn so với đối thủ cạnh tranh, nhằm tạo lợi thế về giá trên thị trường.
Doanh nghiệp theo đuổi chiến lược này thường:
- Tập trung vào tối ưu hóa quy trình sản xuất,
- Tiết giảm chi phí vận hành,
- Khai thác lợi thế quy mô để hạ giá thành sản phẩm.
Chiến lược này đặc biệt phù hợp với thị trường có sản phẩm đồng nhất, nơi giá bán là yếu tố quyết định hành vi tiêu dùng. Tuy nhiên, nó đòi hỏi kỷ luật vận hành cao và khả năng kiểm soát chi phí chặt chẽ để duy trì lợi nhuận.
Chiến lược khác biệt hóa
Chiến lược khác biệt hóa tập trung vào việc tạo ra giá trị độc đáo mà đối thủ khó có thể sao chép, thông qua chất lượng sản phẩm, thiết kế, công nghệ, dịch vụ khách hàng hoặc trải nghiệm thương hiệu. Khi thành công, chiến lược này cho phép doanh nghiệp định giá cao hơn nhờ giá trị gia tăng mà khách hàng cảm nhận được, giảm áp lực cạnh tranh về giá.
Tuy nhiên, để triển khai hiệu quả, doanh nghiệp cần:
- Hiểu rõ nhu cầu, kỳ vọng và hành vi khách hàng mục tiêu,
- Đầu tư liên tục vào đổi mới sản phẩm và dịch vụ.
- Xây dựng thương hiệu mạnh và khác biệt rõ ràng trên thị trường.
Chiến lược tập trung
Chiến lược tập trung (hoặc chiến lược thị trường ngách) hướng đến một phân đoạn thị trường cụ thể, tận dụng lợi thế về chi phí hoặc sự khác biệt trong phạm vi hẹp.
Doanh nghiệp áp dụng chiến lược này thường:
- Tập trung vào một nhóm khách hàng đặc thù,
- Một khu vực địa lý nhất định,
- Hoặc một dòng sản phẩm chuyên biệt.
Chiến lược cấp chức năng
Ở cấp chức năng, chiến lược được triển khai trong từng bộ phận chuyên môn như Nhân sự, Marketing, Bán hàng, Sản xuất, Logistics, Tài chính, Nghiên cứu & Phát triển… Mục tiêu của cấp này là hỗ trợ và hiện thực hóa chiến lược ở cấp công ty và cấp đơn vị kinh doanh thông qua việc nâng cao hiệu quả hoạt động nội bộ, tối ưu hóa quy trình và phát triển năng lực chuyên môn.

Các nhà quản trị cấp chức năng chịu trách nhiệm đảm bảo rằng mọi hoạt động chuyên môn đều hướng tới cùng một mục tiêu chiến lược tổng thể, giúp doanh nghiệp vận hành nhất quán, hiệu quả và có khả năng cạnh tranh dài hạn.
Chiến lược R&D
Tập trung vào hoạt động nghiên cứu và phát triển sản phẩm, công nghệ, xác định nguồn lực, ngân sách và định hướng đổi mới trọng tâm nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh.
Chiến lược nhân sự
Hướng đến quản trị và phát triển nguồn nhân lực, bao gồm tuyển dụng, bố trí, đánh giá, đào tạo và giữ chân nhân tài, đảm bảo đội ngũ phù hợp với mục tiêu và chiến lược của doanh nghiệp.
Một số hình thức quản trị chiến lược hiệu quả
Theo mô hình SWOT
SWOT là một công cụ phân tích chiến lược phổ biến, giúp doanh nghiệp đánh giá toàn diện các yếu tố nội bộ và ngoại cảnh tác động đến hoạt động kinh doanh.
Mô hình bao gồm bốn thành phần chính: Strengths (Điểm mạnh), Weaknesses (Điểm yếu), Opportunities (Cơ hội) và Threats (Thách thức). Trong đó:
- Điểm mạnh và điểm yếu phản ánh các yếu tố bên trong doanh nghiệp, thể hiện lợi thế hoặc hạn chế so với đối thủ.
- Cơ hội và thách thức là các yếu tố bên ngoài, cho thấy điều kiện thị trường, xu hướng và rủi ro có thể ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp.

Việc phân tích SWOT giúp doanh nghiệp nhận diện rõ vị thế hiện tại, khai thác cơ hội và chủ động ứng phó với rủi ro trong quá trình hoạch định chiến lược.
Theo mô hình thẻ điểm cân bằng SBC
Thẻ điểm cân bằng (Balanced Scorecard – BSC) là phương pháp quản trị chiến lược dựa trên hệ thống mục tiêu và chỉ tiêu đo lường cụ thể, giúp doanh nghiệp định hướng hoạt động một cách cân đối và hiệu quả.
BSC cho phép doanh nghiệp xác định và cải thiện các khía cạnh trọng yếu trong vận hành, được phân tích theo 4 góc độ chính, bao gồm học hỏi và trưởng thành, quan điểm khách hàng, quy trình kinh doanh, dữ liệu tài chính.

Như vậy, quản trị chiến lược không chỉ là công cụ định hướng mà còn là “kim chỉ nam” giúp doanh nghiệp phát triển bền vững và thích ứng linh hoạt với mọi biến động. Việc hiểu rõ khái niệm, vai trò và cách thức ứng dụng quản trị chiến lược giúp nhà lãnh đạo nhìn xa hơn, hành động đúng lúc và tối ưu hóa toàn tổ chức.
◾ Xem thêm: Chiến lược kinh doanh quốc tế là gì? Case study kinh doanh quốc tế từ các “ông lớn”

