Ngân hàng số tại Việt Nam: Xu hướng mới và thách thức cần biết

Thị trường tài chính Việt Nam đang trải qua một giai đoạn chuyển mình mạnh mẽ, nơi công nghệ không còn là yếu tố hỗ trợ mà đã trở thành động lực tăng trưởng cốt lõi. Trong bối cảnh đó, sự trỗi dậy của ngân hàng số (Digital Banking) chính là xu hướng ngân hàng số tại Việt Nam nổi bật nhất, không chỉ là một thay đổi nhất thời mà là một cuộc cách mạng toàn diện, thay đổi vĩnh viễn cách người dùng tương tác với dịch vụ tài chính và buộc các ngân hàng thương mại phải định hình lại chiến lược của mình để tồn tại và phát triển.

Toàn cảnh xu hướng ngân hàng số tại Việt Nam

Sự phát triển của ngân hàng số tại Việt Nam được thúc đẩy bởi sự hội tụ của nhiều yếu tố “thiên thời, địa lợi, nhân hòa”. Với dân số trẻ, tỷ lệ thâm nhập smartphone và internet thuộc hàng cao nhất trong khu vực, cùng với các chính sách mạnh mẽ từ Chính phủ và Ngân hàng Nhà nước về thúc đẩy thanh toán không dùng tiền mặt (theo Quyết định 810/QĐ-NHNN), một nền tảng vững chắc đã được hình thành.

Đại dịch Covid-19 đóng vai trò như một chất xúc tác, đẩy nhanh quá trình dịch chuyển hành vi của người tiêu dùng từ các kênh giao dịch truyền thống tại quầy sang các nền tảng số. Theo các thống kê gần đây, các giao dịch qua kênh di động (Mobile Banking) đã tăng trưởng vượt bậc, trong khi các giao dịch tại ATM lại có xu hướng giảm. Sự phát triển này là minh chứng rõ ràng cho xu hướng ngân hàng số tại Việt Nam đang ngày càng trở nên mạnh mẽ.

Sự thành công của các ngân hàng số tiên phong như Timo hay các mô hình ngân hàng số hợp tác như Cake by VPBank đã chứng minh sức hấp dẫn của một mô hình gọn nhẹ, linh hoạt, tập trung vào trải nghiệm người dùng. Cùng với đó, các ngân hàng thương mại lớn như MB Bank, Techcombank cũng không đứng ngoài cuộc chơi. Họ đã đầu tư hàng nghìn tỷ đồng để xây dựng các “siêu ứng dụng” (Super App), tích hợp một hệ sinh thái đa dạng ngay trên nền tảng ngân hàng số của mình, biến ứng dụng ngân hàng thành một cổng dịch vụ cho mọi nhu cầu trong đời sống.

Các xu hướng ngân hàng số tại Việt Nam đang định hình tương lai

Cuộc đua ngân hàng số không còn chỉ dừng lại ở việc đưa các tính năng cơ bản lên ứng dụng di động. Các xu hướng ngân hàng số tại Việt Nam đang định hình tương lai của ngành này với những nét đặc trưng sau:

Phát triển “Siêu ứng dụng” (Super App) và hệ sinh thái mở

Thay vì chỉ là một công cụ chuyển tiền, các ứng dụng ngân hàng số đang trở thành một “Super App” – một điểm đến duy nhất cho mọi nhu cầu. Các ngân hàng như MB Bank đã tích hợp thành công các dịch vụ như đặt vé máy bay, khách sạn, thanh toán hóa đơn, đầu tư chứng khoán ngay trên ứng dụng của mình. Xu hướng này được thúc đẩy bởi mô hình Ngân hàng mở (Open Banking), nơi các ngân hàng chia sẻ dữ liệu qua API, cho phép hợp tác với các công ty Fintech và các đối tác thứ ba để tạo ra một hệ sinh thái dịch vụ phong phú, giữ chân khách hàng và gia tăng giá trị.

Siêu cá nhân hóa (Hyper-Personalization) nhờ AI và dữ liệu lớn

Đây là xu hướng cốt lõi. Các ngân hàng không còn cung cấp các sản phẩm “one-size-fits-all”. Thay vào đó, họ tận dụng Trí tuệ nhân tạo (AI) và Dữ liệu lớn (Big Data) để phân tích chân dung 360 độ của khách hàng. Từ đó, đưa ra các sản phẩm, ưu đãi và lời khuyên tài chính được “may đo” riêng cho từng cá nhân. Techcombank là một ví dụ điển hình trong việc sử dụng dữ liệu để thấu hiểu hành vi khách hàng và cung cấp các gói giải pháp tài chính phù hợp.

Cho vay số (Digital Lending) và “Mua trước, trả sau” (BNPL)

Quy trình vay vốn truyền thống đang được thay thế bằng các nền tảng cho vay số, nơi AI thực hiện chấm điểm tín dụng và phê duyệt các khoản vay tiêu dùng nhỏ chỉ trong vài phút. Cùng với đó, mô hình “Mua trước, trả sau” (Buy Now, Pay Later) đang bùng nổ, được tích hợp trực tiếp vào các nền tảng thương mại điện tử, mang lại sự tiện lợi và thúc đẩy chi tiêu không dùng tiền mặt.

Tự động hóa định danh (eKYC) và bảo mật sinh trắc học

eKYC đã trở thành tiêu chuẩn ngành, cho phép khách hàng mở tài khoản 100% trực tuyến. Các công nghệ bảo mật sinh trắc học như nhận dạng khuôn mặt, vân tay không chỉ được dùng để đăng nhập mà còn để xác thực các giao dịch có giá trị cao, mang lại sự an toàn và tiện lợi vượt trội so với mật khẩu truyền thống.

Những thách thức không thể bỏ qua trên hành trình số hóa

Mặc dù bức tranh tổng thể về xu hướng ngân hàng số tại Việt Nam đầy màu sắc tươi sáng, hành trình chuyển đổi này vẫn còn nhiều chông gai và rào cản mang tính hệ thống mà mọi tổ chức đều phải đối mặt.

An ninh mạng và rủi ro rò rỉ dữ liệu

Khi các giao dịch tài chính dịch chuyển lên không gian mạng, các ngân hàng nghiễm nhiên trở thành mục tiêu hàng đầu của tội phạm công nghệ cao. Các mối đe dọa không còn đơn giản là virus hay phần mềm độc hại, mà đã phát triển thành các chiến dịch lừa đảo tinh vi (phishing, social engineering), các cuộc tấn công có chủ đích vào hạ tầng và ứng dụng di động. Thách thức ở đây mang tính hai mặt: vừa phải bảo vệ hệ thống trước các cuộc tấn công từ bên ngoài, vừa phải đối phó với các rủi ro từ nội bộ. Hậu quả của một sự cố an ninh không chỉ là tổn thất tài chính trực tiếp, mà còn là sự xói mòn niềm tin của khách hàng – một tài sản vô giá mà phải mất nhiều năm để xây dựng nhưng có thể sụp đổ chỉ trong phút chốc.

Hành lang pháp lý

Thực tế cho thấy tốc độ đổi mới công nghệ luôn đi trước tốc độ xây dựng và hoàn thiện chính sách. Điều này tạo ra một “vùng xám” pháp lý, gây ra sự lúng túng và tâm lý e ngại cho các ngân hàng khi muốn triển khai các mô hình kinh doanh mới. Các vấn đề cấp thiết cần một khung pháp lý rõ ràng và linh hoạt hơn bao gồm:

  • Ngân hàng mở (Open Banking): Cần có quy định cụ thể về cơ chế chia sẻ dữ liệu qua API, trách nhiệm của các bên (ngân hàng, Fintech, khách hàng) và cơ chế xử lý khi có tranh chấp hoặc sự cố.
  • Định danh điện tử (eKYC): Cần các tiêu chuẩn thống nhất và sự công nhận pháp lý đầy đủ cho việc định danh khách hàng từ xa trên quy mô toàn quốc.
  • Dữ liệu và Điện toán đám mây: Cần có hướng dẫn chi tiết về việc lưu trữ và xử lý dữ liệu khách hàng trên các nền tảng đám mây, đặc biệt là với các nhà cung cấp quốc tế, để đảm bảo an toàn và chủ quyền dữ liệu quốc gia.

Gánh nặng chi phí đầu tư và công nghệ cũ

Chuyển đổi số là một cuộc chơi tốn kém. Chi phí không chỉ nằm ở việc mua sắm phần mềm hay xây dựng ứng dụng, mà còn bao gồm một danh mục đầu tư khổng lồ: nâng cấp hạ tầng phần cứng, chi phí tích hợp các hệ thống mới với hệ thống lõi (core banking) cũ kỹ, chi phí thuê bao các dịch vụ đám mây, và chi phí cho việc đào tạo lại toàn bộ đội ngũ. Đối với nhiều ngân hàng, đặc biệt là các ngân hàng quy mô nhỏ, hệ thống core banking “di sản” (legacy core banking) chính là một gánh nặng, khiến việc đổi mới trở nên phức tạp, tốn kém và rủi ro hơn rất nhiều.

Cần nguồn nhân lực chất lượng cao

Đây được xem là “điểm nghẽn” lớn nhất hiện nay. Một chiến lược số hóa dù hoàn hảo đến đâu cũng không thể thành công nếu thiếu con người để thực thi. Thị trường lao động Việt Nam đang đối mặt với sự thiếu hụt trầm trọng các chuyên gia có kỹ năng chuyên sâu về Khoa học dữ liệu (Data Science), Trí tuệ nhân tạo (AI), An ninh mạng, Kiến trúc sư đám mây (Cloud Architect) và Thiết kế trải nghiệm người dùng (UX/UI). Các ngân hàng đang phải tham gia vào một “cuộc chiến giành giật nhân tài” không chỉ với nhau mà còn với các tập đoàn công nghệ và các công ty khởi nghiệp năng động.

Khoảng cách số và rào cản tâm lý người dùng

Mặc dù thế hệ trẻ và người dân thành thị nhanh chóng đón nhận ngân hàng số, một “khoảng cách số” (digital divide) vẫn còn tồn tại. Một bộ phận không nhỏ người dân, đặc biệt ở khu vực nông thôn và người lớn tuổi, vẫn giữ thói quen sử dụng tiền mặt và giao dịch tại quầy. Rào cản lớn nhất đối với họ là tâm lý e ngại về công nghệ và thiếu niềm tin vào tính an toàn của các giao dịch trực tuyến. Điều này đòi hỏi các ngân hàng phải có một chiến lược tiếp cận đa kênh kiên nhẫn, kết hợp giữa việc truyền thông, giáo dục khách hàng và duy trì các điểm giao dịch vật lý như những trung tâm tư vấn và xây dựng niềm tin.

Chiến lược bắt kịp xu hướng ngân hàng số tại Việt Nam

Để vượt qua thách thức và dẫn đầu trong cuộc đua số hóa, việc nắm bắt các xu hướng ngân hàng số tại Việt Nam đòi hỏi các ngân hàng cần một lộ trình hành động quyết liệt và toàn diện, tập trung vào năm định hướng chiến lược sau:

Tái định vị chiến lược: Từ “Nhà cung cấp giao dịch” đến “Đối tác tài chính trọn đời”

Thay vì chỉ tập trung vào việc cung cấp các giao dịch riêng lẻ, ngân hàng cần định vị mình là một người bạn đồng hành, một đối tác tin cậy trong suốt hành trình tài chính của khách hàng. Mọi đổi mới công nghệ phải xuất phát từ việc thấu hiểu sâu sắc các nhu cầu, mong muốn và “nỗi đau” của khách hàng ở từng giai đoạn cuộc đời (đi học, lập nghiệp, kết hôn, mua nhà, nghỉ hưu). Trải nghiệm người dùng (UX/UI) không còn là một tính năng, mà phải trở thành triết lý cốt lõi trong mọi thiết kế sản phẩm, dịch vụ.

Xây dựng “Bộ não số”: Dữ liệu và AI làm trung tâm quyết định

Ngân hàng cần xem dữ liệu là tài sản chiến lược quan trọng nhất. Điều này đòi hỏi phải xây dựng một nền tảng dữ liệu hiện đại, hợp nhất để phá vỡ các “ốc đảo” thông tin giữa các phòng ban. Mục tiêu là xây dựng một “bộ não số”, nơi mọi quyết định kinh doanh, từ phát triển sản phẩm, hoạch định chiến dịch marketing đến quản trị rủi ro, đều được dẫn dắt bởi các phân tích và dự báo từ dữ liệu, thay vì chỉ dựa vào kinh nghiệm chủ quan.

Phát triển hệ sinh thái mở thông qua hợp tác chiến lược

Tư duy “tự xây dựng tất cả” đã không còn phù hợp. Hướng đi của tương lai là xây dựng một hệ sinh thái mở, nơi ngân hàng đóng vai trò là hạt nhân, kết nối với các công ty Fintech và các đối tác trong nhiều lĩnh vực khác (thương mại điện tử, viễn thông, bảo hiểm, y tế…). Nền tảng kỹ thuật cho sự hợp tác này chính là Ngân hàng mở (Open Banking) thông qua các cổng API. Sự hợp tác này giúp ngân hàng nhanh chóng mở rộng hệ sinh thái dịch vụ, mang lại nhiều tiện ích hơn cho khách hàng và tạo ra các nguồn doanh thu mới.

Xây dựng an ninh mạng là ưu tiên không thể thỏa hiệp

An ninh mạng phải được tích hợp ngay từ đầu trong mọi quy trình phát triển sản phẩm (DevSecOps), chứ không phải là một lớp phòng vệ được bổ sung sau cùng. Chiến lược này cần bao gồm cả ba yếu tố: Công nghệ (đầu tư vào các giải pháp bảo mật tiên tiến nhất), Quy trình (xây dựng các quy trình phản ứng sự cố và quản lý khủng hoảng chuyên nghiệp), và Con người (liên tục đào tạo, nâng cao nhận thức về an toàn thông tin cho cả nhân viên và khách hàng để chống lại các hình thức lừa đảo).

Cách mạng hóa vận hành: Tối ưu hóa quy trình từ gốc đến ngọn

Một ứng dụng di động hào nhoáng sẽ trở nên vô nghĩa nếu các quy trình vận hành phía sau (back-office) vẫn còn thủ công và chậm chạp. Cuộc cách mạng số phải diễn ra đồng bộ từ “front-end” đến “back-end”. Việc ứng dụng các công nghệ như Tự động hóa quy trình bằng Robot (RPA) và các hệ thống chuyên dụng như Hệ thống Khởi tạo Khoản vay (LOS) là chìa khóa để giảm chi phí, tăng tốc độ và nâng cao hiệu quả vận hành một cách bền vững.

Tự động hóa quy trình khởi tạo khoản vay với FOX – LOS

Một trong những ví dụ điển hình nhất cho việc cách mạng hóa vận hành nội bộ chính là việc triển khai các Hệ thống Khởi tạo Khoản vay (Loan Origination System – LOS). Các quy trình cho vay truyền thống, với các chồng hồ sơ giấy và các bước phê duyệt thủ công, chính là một “điểm nghẽn” lớn, làm giảm tốc độ phục vụ và tăng chi phí vận hành.

Các giải pháp hiện đại như FOX – LOS do FOXAi triển khai trực tiếp giải quyết bài toán này. Bằng cách tích hợp sâu rộng Trí tuệ nhân tạo (AI) và các luồng quy trình tự động, hệ thống này mang lại những lợi ích vượt trội:

  • Số hóa toàn trình: Toàn bộ hành trình của một khoản vay, từ lúc khách hàng nộp đơn trực tuyến, hệ thống tự động xác minh thông tin (eKYC, OCR), tích hợp API để kiểm tra điểm tín dụng, cho đến các bước thẩm định, phê duyệt và giải ngân đều được thực hiện trên một nền tảng duy nhất.
  • Tăng tốc độ xử lý theo cấp số nhân: Nhờ có động cơ chấm điểm tín dụng bằng AI (AI-powered credit scoring engine) và luồng công việc tự động, thời gian để phê duyệt một khoản vay tiêu dùng có thể được rút ngắn từ vài ngày làm việc xuống chỉ còn vài giờ, thậm chí vài phút, mang lại lợi thế cạnh tranh khổng lồ.
  • Nâng cao chất lượng và tính nhất quán của quyết định tín dụng: Các mô hình AI có khả năng phân tích hàng nghìn điểm dữ liệu, giúp đưa ra các quyết định cho vay khách quan, nhất quán và chính xác hơn so-với việc thẩm định thủ công. Điều này không chỉ giảm thiểu sai sót mà còn góp phần quan trọng vào việc kiểm soát và giảm tỷ lệ nợ xấu (NPL) của toàn danh mục.

Việc triển khai một hệ thống LOS hiệu quả như FOX – LOS chính là một mảnh ghép chiến lược, giúp ngân hàng hiện thực hóa mục tiêu tối ưu hóa quy trình, nâng cao hiệu suất và mang lại trải nghiệm vay vốn vượt trội cho khách hàng, phù hợp với xu hướng ngân hàng số tại Việt Nam.

Tóm lại, xu hướng ngân hàng số tại Việt Nam đang diễn ra mạnh mẽ và không thể đảo ngược. Đây vừa là thách thức lớn, vừa là cơ hội lịch sử để các ngân hàng thương mại tái định vị bản thân và tạo ra những bước đột phá. Những tổ chức nào chủ động nắm bắt, đầu tư chiến lược vào công nghệ, đặt khách hàng làm trung tâm và xây dựng được một nền tảng vận hành số hóa hiệu quả sẽ là những người dẫn dắt và chiến thắng trong cuộc đua định hình tương lai ngành tài chính Việt Nam.

Để tìm hiểu sâu hơn về cách một hệ thống LOS có thể thay đổi hoạt động cho vay của bạn, LIÊN HỆ ngay với FOXAi để nhận tư vấn miễn phí và khám phá giải pháp tối ưu cho doanh nghiệp!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *